bóng loáng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bóng loáng+ adjective
- lustrous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bóng loáng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bóng loáng":
buông lỏng bông lông bóng loáng bằng lòng - Những từ có chứa "bóng loáng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
silhouette shadow double dribble polish shade drop-kick shadiness dribble figurative push-ball more...
Lượt xem: 628